Từ vựng và cấu trúc diễn đạt cơ bản dành cho nhân viên hàng không
Ngày nay, tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không do phải phục vụ hành khách nước ngoài cũng như giao tiếp với phi công chủ yếu là người nước ngoài. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng và cấu trúc diễn đạt cơ bản dành cho hành khách, nhân viên hàng không như tiếp viên và cơ trưởng…
- Từ mới:
Confirm (v): xác nhận
Flight (n): chuyến bay Fly (v): bay
Ticket number (n): số vé Schedule (n,v): theo kế hoạch
Depart (v): xuất phát Departure (n): khởi hành
Arrive (v): đến Arrival (n): đến
Book (v): đặt vé Seat (n): ghế, chỗ
Window seat (n): vé cạnh cửa sổ Aisle seat (n): ghế gần lối ra vào
Middle seat (n): ghế ở giữa Emergency exit (n): cửa thoát hiểm
Waiting list (n): danh sách chờ Reserse (v): giữ chỗ
Check-in counter/desk (n): Quầy check-in Luggage/baggage (n): hành lí
Weapon (n): vũ khí Firearm (n): sung
Flammable material (n): vật liệu dễ cháy Perishable food item (n): thức ăn mau hỏng
Carry-on bag (n): hành lí xách tay Gate/Terminal (n): cổng
Passport (n): hộ chiếu Visa (n): thị thực
Identification (n): giấy tờ cá nhân Return ticket (n): vé khứ hồi
Stopover (layover) (n): chặng dừng Pick up (v): lấy hành lí
Boarding pass (n): thẻ lên máy bay Oversized/Overweight (adj): quá cân
Fragile (adj): dễ vỡ X-ray machine (n): máy quét hành lí
Metal detector (n): máy dò kim loại Conveyor belt (n): băng chuyền hành lí
Bins (n): khay đựng đồ dùng nhỏ Flight attendance (n): tiếp viên hàng không
Pillow (n): gối Blanket (n): chăn
A pair of headphones/ a headset (n): tai nghe Extra napkins (n): giấy lau
Passenger (n): hành khách Travel agent (n): nhân viên tại quầy bay
Airline (n): hàng không Board (v): lên máy bay
Boarding time (n): thời gian hành khách bắt đầu lên máy bay
Custom (n): hải quan Security gate (n): cửa an ninh
Delay (n): hoãn Long-haul flight (n): chuyến bay dài
On time (adv): đúng giờ One-way ticket (n): vé 1 chiều
- Cấu trúc diễn đạt:
A/ Xác nhận chuyến bay:
– I would like to confirm my flight.
– Would you like to book your seat now?
Yes, please / No, thanks.
– Would you like a window seat, aisle seat or middle seat?
I prefer…. / I would like to take…
– What is your ticket number?
My ticket number is…
B/ Xác nhận thời gian bay:
– I would like to schedule a departure date.
– What date would you like to depart?;
– When do you want to depart?;
I would like to leave….
– Can I change my departure date?
– What date would you like to change it to?;
– Is June 22nd available?;
– Can you check if June 22nd is possible?;
– I was hoping to reserve a seat for June 22nd;
– Would you like to reserve a seat for…?
Yes, please / No, thanks. Is there any seat available?
C/ Câu hỏi thường gặp ở quầy Check-in:
– Is anybody else travelling with you? Bạn đi với ai hay đi một mình?
– Did someone you do not know ask you to take something on the plane with you? Bạn có mang theo đồ của ai bạn không quen biết lên máy bay không?
– Did you have possession of your luggage since you packed? Bạn có luôn để mắt đến hành lý của bạn từ lúc bạn gói đồ không?
– Did you leave your luggage unattended at all in the airport? Bạn có bị thất lạc hay không để ý đến hành lý tại sân bay lúc nào không?
– Are you carrying any weapons or firearms? Bạn có mang theo vũ khí hoặc súng không?
– Are you carrying any flammable material? Bạn có mang theo vật liệu dễ cháy không?
– Do you have any perishable food items? Bạn có mang theo đồ ăn dễ ôi thiu không?
– How many luggage are you checking in? Bạn có bao nhiêu hành lý cần check-in?
– Do you have a carry on? Bạn có mang theo hành lý xách tay không?
– Can you place your bag up here? Bạn có thể đặt hành lý ở đây?
– How many carry-on bags are you taking with you? Bạn mang theo bao nhiêu hành lý xách tay?
– Do you have a seat next to the emergency exit? Bạn có ghế ngồi gần cửa thoát hiểm không?
Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp bạn ra sân bay và làm thủ tục bay thuận lời. Bạn hãy luyện tập thêm để tránh bị bỡ ngỡ khi ra sân bay nhé.
Bài viết liên quan
Hành trang tiếng Anh chuyên ngành HVAC dành cho kỹ sư điện lạnh
Nếu bạn là một kỹ sư điện lạnh thì chắc hẳn sẽ gặp không ít những từ vựng tiếng Anh...
Gỡ rối kiến thức tiếng Anh chuyên ngành luật
Luật pháp là một trong những lĩnh vực đào tạo khó bởi có quá nhiều lượng kiến thức khổng lồ...
Tiếng Anh chuyên ngành Yoga – combo thư giãn tinh thần nâng cấp ngoại ngữ
Học tiếng Anh chuyên ngành Yoga kết hợp cùng các bài tập yoga hiệu quả mỗi ngày sẽ là phương...
Tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc cho tín đồ US-UK
Nếu bạn là một fan âm nhạc US – UK (nhạc Âu- Mỹ) chính hiệu thì chắc chắn đã bỏ...
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Ngành điều dưỡng là một trong những ngành nghề có nhu cầu nhân lực cao hiện nay của lĩnh vực...
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cho nhà lãnh đạo
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là công cụ ngôn ngữ cốt lõi để bạn tự tin giao...