Tiếng Anh chuyên ngành Yoga – combo thư giãn tinh thần nâng cấp ngoại ngữ

Học tiếng Anh chuyên ngành Yoga kết hợp cùng các bài tập yoga hiệu quả mỗi ngày sẽ là phương pháp tích cực để thư giãn tinh thần và thể chất; phát triển não bộ và tích lũy vốn kiến thức tiếng Anh hữu ích để ứng dụng vào cuộc sống.

Yoga tiếng Anh là gì?

Tập yoga – doing Yoga là một hoạt động thể chất và tinh thần ý nghĩa được nhiều người lựa chọn hiện nay. Mục đích của yoga là xây dựng sức mạnh thể chất, nhận thức và nuôi dưỡng sự thư thái trong tâm hồn tạo nên sự hài hòa cho cơ thể.

Mặc dù có hơn 100 loại hoặc trường phái yoga khác nhau, nhưng hầu hết các buổi tập thường bao gồm các bài tập thở, thiền và các tư thế giả giúp kéo căng và linh hoạt các nhóm cơ khác nhau. Duy trì luyện tập yoga nhẹ hoặc nặng thường xuyên có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần.

Tiếng Anh chuyên ngành yoga
Tiếng Anh chuyên ngành yoga

Học cách diễn đạt về lợi ích của việc tập yoga bằng tiếng Anh?

Ngoài việc học yoga đơn thuần, bạn có thể kết hợp học tiếng Anh chuyên ngành yoga để nâng cao sự hiểu biết của mình cũng là nạp thêm kiến thức hữu ích liên quan đến bộ môn này. Yoga bằng tiếng Anh là hình thức bạn sẽ vừa tập yoga thông thường để tăng cường sức khỏe cả thể chất lẫn tâm trí, cùng lúc đó lại đồng thời tiếp nhận tiếng Anh vào não bộ.

Tập yoga và học tiếng Anh là phương pháp thư giãn tinh thần và não bộ
Tập yoga và học tiếng Anh là phương pháp thư giãn tinh thần và não bộ

Nhiều cuộc nghiên cứu cho thấy, khi bạn vừa học vừa vận động có một sức ảnh hưởng tích cực đến khả năng tiếp nhận của não bộ. Cụ thể, khi bạn tập yogam bạn vận động cơ thể, thả lỏng chân tay. Trong lúc bạn vận động, hoạt động cơ thể, những từ vựng chủ động lẫn bị động, kiến thức tiếng Anh chuyên ngành yoga được ghi vào bộ não một cách tự nhiên, dễ dàng hơn rất nhiều khi chỉ ngồi học như bình thường. 

Đồng thời, việc học tiếng Anh yoga trong lúc tập luyện còn tạo sự hứng thú và tiết kiệm thời gian cho người bận rộn. Tận dụng thời gian tập yoga để tích lũy thêm kiến thức tiếng Anh là phương pháp “một công đôi việc” để nâng cấp tinh thần và kiến thức ngoại ngữ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành yoga

Từ vựng các động tác trong Yoga
Từ vựng các động tác trong Yoga

Các tư thế yoga bằng tiếng Anh

  • Yoga Postures /ˈjəʊgə ˈpɒsʧəz/: Các tư thế yoga
  • Downward facing dog /ˈdaʊnwəd ˈfeɪsɪŋ dɒg/ : Tư thế chó úp mặt

Tư thế này giúp căng cột sống, gần kheo, cơ bắp, cơ mông cho cơ thể. Cách tập giống như bạn đang tạo chữ V ngược.

  • Extended pose /ɪksˈtendɪd pəʊz/: Tư thế mở rộng

Đây là tư thế mở rộng tay đến ngón chân trong yoga giúp bạn cải thiện khả năng giữ thăng bằng cơ thể cũng như khả năng chịu lực của cơ tay, cơ chân.

  • Cow pose /kaʊ pəʊz/: Tư thế con bò

Là một trong những tư thế đơn giản nhất cho người mới bắt đầu học yoga. Ngược lại với tư thế Cat Pose, tư thế này giúp bạn thỏng bụng xuống để giãn lưng và bụng hết cỡ.

  • Standing forward fold /ˈstændɪŋ ˈfɔːwəd fəʊld/ : Tư thế gập người

Tư thế này giúp bạn thư giãn gân kheo, bắp chân và hông. Bằng cách chụm 2 chân lại với nhau, cúi gập người hết mức có thể.

  •  Corpse pose /kɔːps pəʊz/ : Tư thế xác chết

 Tư thế thư giãn, hay còn gọi là tư thế xác chết, được đánh giá là bài tập yoga đơn giản nhất nhưng cũng khó đạt hiệu quả nhất.

Tất cả những gì bạn cần làm là nằm dài và thư giãn đầu óc, vứt bỏ mọi suy nghĩ phiền muộn. Bất ngờ thay, đây lại chính là cơ sở giúp bạn trị chứng đau đầu.

  • Cat pose / kæt pəʊz/ : Tư thế con mèo

Là động tác quỳ người trên 2 tay và đầu gối như dáng con mèo đang rướn duỗi cơ thể. Động tác này giúp giãn hết lưng của bạn.

  • Chair pose /ʧeə pəʊz/ : Tư thế cái ghế

Chair Pose là tư thế căng giãn các vùng xương chậu và xương cụt, làm duỗi phần thân dưới, 2 vai và ngực. Tư thế này giúp tăng cường sức mạnh cho mắt cá chân, đùi, bắp chân và cột sống.

  • Locust pose /ˈləʊkəst pəʊz/ : Tư thế con châu chấu

Tư thế con châu chấu luyện cho đôi chân và lưng của bạn mạnh mẽ hơn. Kích thích các bộ phận dưới bụng, giúp tiêu hóa tốt.

Tư thế này giống như hình con châu chấu. Bạn chỉ cần nằm sấp duỗi 2 chân ra phía sau và nâng cao , cử động chân qua lại.

  • Boat pose /bəʊt pəʊz/ : Tư thế chiếc thuyền

Tư thế chiếc thuyền giúp bạn khắc phục và chữa trị những vấn đề rối loạn về thể chất. Ngoài ra tư thế này còn giúp bạn tăng cường chức năng của phổi, gan, tuyến tụy,.

  • Cobra pose /ˈkəʊbrə pəʊz/ : Tư thế rắn hổ mang

Tư thế rắn hổ mang rất hiệu quả cho những ai bị bệnh liên quan đến cột sống, rối loạn dạ dày,…bằng cách làm khỏe các nhóm cơ lưng và tăng độ linh hoạt, đàn hồi của cơ bụng.

  • Standing forward bend /ˈstændɪŋ ˈfɔːwəd bend/ : Tư thế đứng thẳng cúi người

Tư thế này giúp bạn thư giãn gân kheo, bắp chân và hông. Bằng cách chụm 2 chân lại với nhau, cúi gập bụng, đầu thả lỏng xuống đấy, bàn tay này nắm khuỷu tay kia.

Động tác này rất hữu hiệu cho cơ thể bạn sau thời gian dài ngồi lỳ ở văn phòng.

  • Shoulder stand /ˈʃəʊldə stænd/ : Tư thế đứng bằng vai – Cây nến

Là một trong những tư thế yoga nâng cao, mang lai lợi ích sức khỏe khá lớn. Tư thế này rất tốt cho nội tạng, giải tỏa căng thẳng cho cổ và vai.

  • Warrior pose /ˈwɒrɪə pəʊz/ : Tư thế chiến binh

Tư thế này trông có vẻ rất hiên ngang, rất tốt cho phụ nữ đang mang thai. Cung cấp sự linh hoạt cho toàn cơ thể, giảm stress hiệu quả.

  • Seated forward bend /ˈsiːtɪd ˈfɔːwəd bend/ : Tư thế căng giãn lưng

Tư thế này giúp kéo giãn cột sống và vùng cơ lưng, vai. Xoa dịu tuyến thượng thận, kích thích gan, buồng trứng, tử cung. Tư thế căng giãn lưng sẽ là tư thế khởi động ngày mới tuyệt vời cho bạn.

  • Tree 1 /triː wʌn/ : Tư thế cái cây 1

Tư thế cái cây 1 bắt đầu với tư thế đứng, 1 chân là trụ còn chân kia co lên đặt vào đùi chân trụ. Tư thế này khá đơn giản nhưng có tác dụng tăng cường tính đàn hồi cho xương rất tốt.

  • Tree 2 /triː tuː/ : Tư thế cái cây 2

Giống tư thế cái cây 1 nhưng tư thế cái cây 2 này kết hợp thêm 2 tay chắp vào nhau, nâng cao lên trên. Tư thế này giúp cân bằng suy nghĩ và tinh thần của người tập.

Từ vựng về chuyển động cơ thể trong yoga bằng tiếng Anh

  • Turn: quay
  • Rotate: xoay
  • Shift: luân phiên
  • Bring: đưa ra
  • Stretch: kéo dãn
  • Swan Dive: duỗi ra hai bên
  • Reach: với
  • Grab: nắm lấy
  • Touch: chạm
  • Turn over/ flip over: lật ngược lại
  • Tuck: gập vào, rúc vào, chui vào
  • Pull: kéo
  • Twist: xoắn
  • Push: nhấn, đẩy
  • Lengthen: kéo dài
  • Sink: hạ thấp xuống, nhấn xuống
  • Deepen: làm sâu hơn
  • Center: về giữa
  • Halfway: một nửa
  • Roll: cuộn lại
  • Fold: gập lại
  • Inhale: hít vào
  • Exhale: thở ra
  • Breath: thở
  • Breathe: hơi thở
  • Elongate: kéo dài ra

Tiếng Anh về các chỉ dẫn trong Yoga

  • Sky: bầu trời
  • Earth: trái đất
  • Ground: mặt đất
  • Behind: đằng sau
  • In front: phía trước
  • Middle finger: ngón giữa
  • Looking: nhìn
  • Down: xuống
  • Up: lên
  • Parallel: song song
  • Over: qua
  • On top of: trên
  • Perpendicular: vuông góc
  • Straight: thẳng
  • Deep: sâu
  • Long: dài
  • Right angle: góc bên phải
  • Outside: ra ngoài
  • Inside: vào trong
  • Edge: cạnh
  • Top: trên đỉnh
  • Bottom: dưới, mông

Trên đây là những tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Yoga hữu ích, chúc các bạn sẽ có thời gian thư giãn tinh thần với những bài học Yoga và từ vựng tiếng Anh trên đây nhé.

Để đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ, kiểm tra đánh giá trình độ hiện tại và nhận lộ trình học riêng biệt, học viên/ phụ huynh có thể click vào nút đăng kí dưới đây để được trải nghiệm học thử 30 phút hoàn toàn miễn phí khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cùng đội ngũ giáo viên chất lượng cao tại Skype English
Path 252@ 2

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ miễn phí

    Hãy đến Skype English ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt!